Có 2 kết quả:
微创手术 wēi chuāng shǒu shù ㄨㄟ ㄔㄨㄤ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ • 微創手術 wēi chuāng shǒu shù ㄨㄟ ㄔㄨㄤ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
wēi chuāng shǒu shù ㄨㄟ ㄔㄨㄤ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
minimally invasive surgery
Bình luận 0
wēi chuāng shǒu shù ㄨㄟ ㄔㄨㄤ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
minimally invasive surgery
Bình luận 0