Có 2 kết quả:

微创手术 wēi chuāng shǒu shù ㄨㄟ ㄔㄨㄤ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ微創手術 wēi chuāng shǒu shù ㄨㄟ ㄔㄨㄤ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

minimally invasive surgery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

minimally invasive surgery

Bình luận 0